Khu vực Schengen là một trong những thành tựu lớn nhất của Liên minh châu Âu, cho phép hơn 400 triệu người di chuyển tự do qua biên giới. Hãy cùng khám phá lịch sử, nguyên tắc hoạt động và ý nghĩa của cột mốc hội nhập quan trọng này.

Nguồn gốc từ một thỏa thuận lịch sử
Khu vực Schengen được đặt theo tên một ngôi làng nhỏ ở Luxembourg, nơi hiệp định đầu tiên được ký kết vào năm 1985 bởi năm quốc gia: Bỉ, Pháp, Tây Đức, Luxembourg và Hà Lan. Mục tiêu ban đầu là từng bước xóa bỏ kiểm soát tại biên giới chung của họ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển tự do của người dân.
Hiệp định này đã được phát triển thành Công ước Schengen vào năm 1990, đặt ra các quy tắc và biện pháp bảo vệ cần thiết để vận hành một khu vực không có biên giới nội bộ. Kể từ đó, khu vực này đã dần mở rộng và hiện bao gồm hầu hết các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU) cùng với một số nước ngoài EU như Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein.
Nguyên tắc hoạt động cốt lõi
Hoạt động của khu vực Schengen dựa trên sự cân bằng giữa tự do và an ninh, được duy trì bởi ba trụ cột chính:
- Xóa bỏ kiểm soát biên giới nội khối: Mọi cá nhân, không phân biệt quốc tịch, đều có thể đi lại giữa các nước thành viên Schengen mà không cần trải qua kiểm tra giấy tờ tùy thân tại biên giới.
- Tăng cường bảo vệ biên giới chung bên ngoài: Các quốc gia thành viên hợp tác chặt chẽ để áp dụng các tiêu chuẩn chung và nghiêm ngặt cho việc kiểm soát biên giới bên ngoài của khu vực. Điều này bao gồm một chính sách thị thực chung cho công dân các nước thứ ba.
- Hợp tác cảnh sát và tư pháp: Để bù đắp cho việc thiếu kiểm soát nội bộ, các nước Schengen tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh. Họ sử dụng các công cụ chung như Hệ thống Thông tin Schengen (SIS) để chia sẻ dữ liệu về những người bị truy nã, mất tích hoặc các đối tượng cần giám sát.
Ý nghĩa và những thách thức đương đại
Schengen được coi là biểu tượng hữu hình nhất cho sự hội nhập và thống nhất của châu Âu. Nó mang lại lợi ích to lớn về kinh tế bằng cách thúc đẩy thương mại, du lịch và thị trường lao động chung. Đối với người dân, đó là quyền tự do đi lại, làm việc và sinh sống ở bất kỳ đâu trong khu vực.
Tuy nhiên, khu vực này cũng đối mặt với nhiều thách thức. Cuộc khủng hoảng di cư năm 2015 và các mối đe dọa khủng bố đã khiến một số quốc gia phải tạm thời tái lập kiểm soát biên giới. Gần đây hơn, đại dịch COVID-19 cũng cho thấy hệ thống có thể bị gián đoạn khi đối mặt với các cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu. Việc duy trì sự cân bằng giữa tự do di chuyển và đảm bảo an ninh vẫn là một nhiệm vụ trọng tâm và liên tục của các nước thành viên.
© 2025 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC