Sau nhiều tháng thảo luận căng thẳng, Quốc hội Đức (Bundestag) đã chính thức thông qua một dự luật sửa đổi quan trọng về công tác chuẩn bị cho các đại dịch trong tương lai. Đạo luật mới này được xây dựng dựa trên những bài học đắt giá rút ra từ đại dịch Covid-19, hướng tới một hệ thống y tế công cộng kiên cường và chủ động hơn, đảm bảo nước Đức không còn bị động trước các cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu.
Quốc hội Đức (Bundestag) vừa hoàn tất một trong những nỗ lực lập pháp quan trọng nhất kể từ đại dịch Covid-19 bùng phát: thông qua một dự luật sửa đổi toàn diện nhằm tăng cường khả năng ứng phó với các đại dịch trong tương lai. Quyết định này, đạt được sau nhiều tháng tranh luận sôi nổi giữa các đảng phái và chuyên gia y tế, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong chiến lược y tế công cộng của Đức, chuyển từ trạng thái ứng phó bị động sang chuẩn bị chủ động và có hệ thống hơn.
Sự cần thiết của một khung pháp lý mới
Đại dịch Covid-19 đã phơi bày hàng loạt lỗ hổng và thách thức trong hệ thống y tế và quản lý khủng hoảng của Đức. Từ việc thiếu hụt vật tư y tế cơ bản như khẩu trang, thiết bị bảo hộ cá nhân, cho đến sự thiếu đồng bộ trong các biện pháp ứng phó giữa chính quyền liên bang và các bang, tất cả đã gây ra những khó khăn không nhỏ trong việc kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các vấn đề về chuỗi cung ứng toàn cầu, khả năng phân phối vắc-xin và thuốc men một cách hiệu quả, cũng như tốc độ phản ứng của bộ máy hành chính đã trở thành những bài học xương máu.
Chính những trải nghiệm đó đã thúc đẩy các nhà lập pháp Đức nhận ra sự cần thiết phải có một nền móng pháp lý vững chắc hơn, minh bạch hơn, và linh hoạt hơn để đối phó với những kịch bản tương tự trong tương lai. Mục tiêu không chỉ là khắc phục những tồn tại mà còn là xây dựng một hệ thống có khả năng dự đoán, cảnh báo sớm và ứng phó nhanh chóng, hiệu quả.
Các quy định chính của luật dự phòng đại dịch mới
Luật mới được thông qua tập trung vào một số trụ cột chính nhằm tăng cường khả năng chống chịu của nước Đức trước các mối đe dọa dịch bệnh:
Dự trữ vật tư y tế chiến lược
Một trong những điểm mấu chốt của đạo luật là quy định rõ ràng trách nhiệm của cả chính quyền liên bang và các bang trong việc xây dựng và duy trì kho dự trữ vật tư y tế chiến lược. Điều này bao gồm một danh mục rộng lớn các mặt hàng thiết yếu như:
- Khẩu trang y tế và mặt nạ phòng độc chất lượng cao
- Thuốc men kháng virus và kháng sinh quan trọng
- Vắc-xin và các thành phần sản xuất vắc-xin
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) cho nhân viên y tế
- Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhanh và PCR
- Thiết bị y tế chuyên dụng như máy thở và máy tạo oxy
Luật cũng tạo ra cơ chế để chính phủ liên bang có thể nhanh chóng mua sắm và phân phối các mặt hàng này trong trường hợp khẩn cấp, tránh tình trạng cạnh tranh nội bộ giữa các bang hoặc phụ thuộc quá mức vào chuỗi cung ứng quốc tế không ổn định.
Quyền can thiệp của chính phủ liên bang
Một thay đổi đáng kể khác là việc tăng cường quyền hạn của chính phủ liên bang trong việc can thiệp trực tiếp vào các vùng bị ảnh hưởng nặng bởi dịch bệnh. Trước đây, các biện pháp phong tỏa, giới hạn đi lại hay đóng cửa trường học chủ yếu do từng bang quyết định, dẫn đến sự thiếu nhất quán và đôi khi gây ra sự chậm trễ trong phản ứng chung. Luật mới cho phép chính phủ liên bang nhanh chóng ban hành các quy định hoặc hỗ trợ trực tiếp cho các địa phương khi cần thiết, đảm bảo một phản ứng quốc gia thống nhất và hiệu quả hơn. Điều này bao gồm khả năng điều động nhân lực, tài chính, hoặc triển khai các biện pháp y tế công cộng mà không cần phải chờ đợi sự đồng thuận của từng chính quyền địa phương, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp nghiêm trọng.
Hệ thống cảnh báo sớm và hợp tác nghiên cứu
Để không lặp lại những lỗ hổng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu dịch tễ học, luật mới cũng khuyến khích mạnh mẽ việc phát triển và ứng dụng một hệ thống cảnh báo sớm toàn diện. Hệ thống này dự kiến sẽ tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, từ các bệnh viện, phòng thí nghiệm cho đến các dữ liệu giám sát nước thải, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bùng phát dịch bệnh mới hoặc biến thể virus. Đồng thời, luật cũng thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa chính quyền liên bang và các bang trong lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học, bao gồm:
- Đầu tư vào các trung tâm nghiên cứu y tế công cộng
- Thúc đẩy trao đổi dữ liệu và thông tin giữa các tổ chức khoa học
- Tăng cường năng lực giải trình tự gen virus để phát hiện biến thể mới
- Phát triển các mô hình dự báo dịch bệnh tiên tiến
- Mở rộng hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển vắc-xin, thuốc điều trị
Bộ trưởng Y tế đã nhấn mạnh đây là một “nền móng pháp lý cần thiết” để không lặp lại những lỗ hổng đã từng thấy trong đại dịch Covid-19, đồng thời là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống y tế công cộng có khả năng dự phòng và ứng phó hiệu quả hơn.
Cam kết đạo đức và tầm nhìn dài hạn
Hơn cả một tập hợp các biện pháp kỹ thuật, việc thông qua luật này còn được xem là một cam kết đạo đức sâu sắc của nhà nước Đức đối với người dân. Nó tái khẳng định rằng bảo vệ sức khỏe cộng đồng là một ưu tiên hàng đầu, và chính phủ có trách nhiệm xây dựng một hệ thống đủ mạnh để bảo vệ công dân trước những mối đe dọa vô hình nhưng có sức tàn phá khủng khiếp. Đây là một khoản đầu tư không chỉ vào cơ sở hạ tầng vật chất mà còn vào sự tin tưởng và an toàn của xã hội, giúp nước Đức sẵn sàng đối mặt với những thách thức y tế không thể tránh khỏi trong tương lai, chuyển dịch từ trạng thái phản ứng bị động sang một tư thế chủ động và có khả năng chống chịu cao hơn.
© 2025 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC