Mẫu câu tiếng Đức thường dùng trong trường hợp khẩn cấp

Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Đức được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!

Hãy chú ý rằng trong tình huống thực sự khẩn cấp, bạn có thể liên lạc với dịch vụ khẩn cấp ở Đức và Thụy Sỹ bằng cách gọi 112;

số trực tiếp cho cấp cứu ở Áo là 144, trong khi 112 sẽ kết nối bạn tới cảnh sát.

 firefighters 115800 640

https://pagead2.googlesyndication.com/pagead/js/adsbygoogle.js?client=ca-pub-9362811904305116Trong trường hợp khẩn cấp

 
 
Hilfe! Cứu tôi với! 

Seien Sie vorsichtig! Cẩn thận! 

Achtung!Cẩn thận! 

Bitte helfen Sie mir!  Hãy giúp tôi với

 

CẤP CỨU Y TẾ 

Rufen Sie einen Krankenwagen! Gọi xe cấp cứu đi! 

Ich brauche einen Arzt  Tôi cần bác sĩ 

Es gab einen Unfall Đã có tai nạn xảy ra 

Bitte beeilen Sie sich! Nhanh lên!

 

Ich habe mich geschnitten Tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) 

Ich habe mich verbrannt Tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) 

Ist alles in Ordnung?  Mọi việc có ổn không? 

Geht es allen gut? Mọi người có ổn không?

 

TỘI PHẠM

 

Haltet den Dieb! Dừng lại, tên trộm kia! 

Rufen Sie die Polizei! Hãy gọi công an! 

Mein Geldbeutel wurde gestohlen Tôi vừa bị mất ví (ví nam) 

Meine Handtasche wurde gestohlen Tôi vừa bị mất túi xách

 

Mein Laptop wurde gestohlen Tôi vừa bị mất laptop 

Ich möchte einen Diebstahl melden Tôi muốn báo cáo mất trộm 

Mein Auto wurde aufgebrochen Ô tô của tôi vừa bị đột nhập 

Ich bin ausgeraubt worden Tôi vừa bị cướp

 

Ich bin überfallen worden Tôi vừa bị tấn công 

Lassen Sie mich bitte in Ruhe Hãy để tôi yên 

Geh weg! biến đi!

 

HỎA HOẠN

 

Feuer! Cháy! 

Rufen Sie die Feuerwehr! Hãy gọi cứu hỏa! 

Nehmen Sie auch den Brandgeruch wahr?  

Da ist ein Feuer Có cháy

 

Das Gebäude brennt Tòa nhà đang bốc cháy

 

CÁC TÌNH HUỐNG KHÓ KHĂN KHÁC

 

Inch habe mich verlaufen Tôi bị lạc 

Wir haben uns verlaufen Chúng tôi bị lạc 

ich kann … nicht finden  

meine Schlüssel  

meinen Reisepass 

 

mein Handy  

ich habe … verloren  

meinen Geldbeutel  

meinen Fotoapparat 

 

ich habe mich aus … ausgesperrt  

meinem Auto  

meinem Zimmer 

 

 


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan