Học thành ngữ tiếng Đức

Học thành ngữ tiếng Đức

Nếu muốn trở thành một du khách có hiểu biết có thể bạn sẽ bắt đầu học một số thành ngữ tiếng Đức, tiếng lóng và cách chào hỏi và chào tạm biệt. Nhưng nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí thì bạn cần một số câu tiếng Đức cơ bản có thể giúp ích cho chuyến đi của bạn.

Tại sao bạn nên học những thành ngữ du lịch Đức.

Ngay cả khi bạn không thể nói chuyện trôi chảy, người Đức bản xứ luôn đánh giá cao khi người nước ngoài nỗ lực học ngôn ngữ của họ. Điều đó cho thấy sự tôn trọng và chứng tỏ rằng bạn thực sự muốn tiếp cận và kết nối với mọi người trong khi ở nước ngoài.

Bạn sẽ không phải phụ thuộc hoàn toàn vào cuốn sách dạy tiếng Đức của bạn, hay bạn không có cơ hội để sử dụng nó trong giao tiếp với người khác, bạn muốn có thể đáp ứng nhanh chóng khi mọi người nói chuyện với bạn ngay khi bạn được đặt câu hỏi. Sau khi học các thành ngữ và cụm từ du lịch tiếng Đức dưới đây, bạn sẽ chỉ cần sử dụng cụm từ tiếng Đức của mình trong khi giao tiếp với người bản xứ.

Nếu bạn thể hiện mình bằng việc nói một số câu tiếng Đức cơ bản, bạn sẽ ít bị lợi dụng bởi tài xế taxi, cửa hàng lưu niệm và bồi bàn! Nếu bạn nghĩ rằng, tất cả những người nói tiếng Đức đều nói tiếng Anh thì đó là một sai lầm. Ngay khi ở các thành phố lớn ở Đức, bạn cũng sẽ thấy rất ít người có thể nói tiếng Anh. Nếu bạn muốn có một chuyến đi ý nghĩa hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ các cụm từ sau. Bạn sẽ không hối tiếc với 134 từ và cụm từ phổ biến và có ích cho việc du lịch tại Đức dưới đây.

Các câu cơ bản để chào hỏi.

Nói lời chào với người bạn nhỏ: Lời chào cơ bản, lời giới thiệu và lời chào tạm biệt. Bạn phải bắt đầu cuộc trò chuyện của mình với một ai đó bằng một lời chào tiếng Đức. Dưới đây là một vài cụm từ và từ cơ bản để giúp bạn khi bạn gặp ai đó lần đầu và bắt chuyện với họ. Hallo/ xin chào; Guten Morgen!/ chào buổi sáng; Guten Tag!/ Ngày mới tốt lành; Guten Abend!/ chào buổi tối!

Những cụm từ dùng để giới thiệu bạn thân: Ich heiße …/ tên tôi là…; Wie heißen Sie?/ Tên bạn là gì?;

Wie geht?/ Bạn có khỏe không?;

Mir geht’s gut/ Tôi tốt;

Ich komme aus…[den USA/Kanada/Australien/Großbritannien]/ Tôi đến từ … [Mỹ / Canada / Úc / Anh];

Wie lange bleiben Sie in [Deutschland / Österreich / der Schweiz]?/ Bạn ở lại trong [Đức / Áo / Thụy Sĩ] bao lâu?;

Ich bin da für [eine Woche / zwei Wochen / drei Wochen]/ Tôi ở đây cho [một tuần / hai tuần / ba tuần];

Bis später!/ Hẹn gặp lại; Tschüß/ tạm biệt.

132 1 Hoc Thanh Ngu Tieng Duc

Các câu cơ bản để mua hàng.

Chắc chắn bạn sẽ muốn mua cho mẹ của bạn hay bạn bè, người thân của mình những món quà sau chuyến đi của bạn. Điều quan trọng là phải biết những câu thành ngữ, những cụm từ thường dùng trong mua sắm để bạn có thể dễ dàng có việc mua sắm của mình mà vẫn tiết kiệm chi phí. Nếu bạn nắm được những điều cơ bản sau thì nhân viên bán hàng sẽ không thể lừa giá bạn. Một số cụm từ thông dụng như:

Haben Sie Andenken?- Bạn có bán quà lưu niệm không?

Verkaufen Sie …?- Bạn có bán… không?

Wie viel kostet das?- Cái đó bao nhiêu?

Ich kann nur X Euro bezahlen- Tôi chỉ có thể trả X Euro ( bạn đang trả giá)

Ich habe nur X Euro dabei- Tôi chỉ còn X euro.

132 2 Hoc Thanh Ngu Tieng Duc

Thành ngữ tiếng Đức dùng trong mua sắm.

Kann ich für X Euro kaufen?- Tôi có thể mua nó với giá X euro không?

Haben Sie etwas Billigeres?- Bạn có cái gì rẻ hơn không?

Haben Sie das in einer [kleineren / größeren] Größe?- Bạn có size nhỏ hơn/ lớn hơn không?

Um wieviel Uhr [öffnet / schließt] das Geschäft?- Cửa hàng mở/ đóng vào thời gian nào?

Was möchten Sie?- Bạn muốn gì vậy?

Was suchen Sie?- Bạn đang tìm kiếm cái gì?

Darf ich mit Bargeld bezahlen?- Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?

Darf ich mit Kreditkarte bezahlen?- Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Ăn uống: Những cụm từ thông dụng tại nhà hàng.

Bạn ăn ít nhất 3 lần một ngày. Thời gian ăn uống là quãng thời gian hoàn hảo để bạn thể hiện được những kĩ năng tiếng Đức mà bạn mới học được. Hãy gây ấn tượng với những người bồi bàn bằng cách diễn đạt một vài câu nói thông dụng tại nhà hàng Đức.

Einen Tisch für [zwei / drei / vier], bitte- Xin vui lòng cho một bàn cho ( hai/ ba/ bốn) người.

Ich habe einen Tisch reserviert- Tôi đã đặt bàn rồi.

Kann ich bitte die [Speisekarte / Weinkarte] sehen?- Tôi có thể xem ( menu/ danh sách rượu) được không?

132 3 Hoc Thanh Ngu Tieng Duc

Thành ngữ trong lĩnh vực nhà hàng.

Ich hätte gern …- Tôi thích.

Was ist der Unterschied zwischen X und Y?- Sự khác biệt giữa X và Y là gì?

Ist das glutenfrei?- Nó không chứa gluten phải không?

Haben Sie vegetarisches Essen?- Bạn có ăn chay không?

Ein Glas Wasser, bitte- Xin vui lòng cho tôi một ly nước.

Và một số từ vựng cơ bản:

Frühstück/ Bữa ăn sáng;

Mittagessen/ Bữa trưa;

Abendessen/ Bữa tối;

Zum Wohl!/ Chúc mừng!;

Prost!/ Chúc mừng!;

Guten Appetit!/ Ăn ngon miệng nhé!;

Salz/ Muối;

Pfeffer/ Tiêu;

Zucker/ Đường;

Scharf/ Vị cay;

Süß/ Ngọt; Sauer/ Chua;

Serviette/ Khăn giấy;

Teller/ Dĩa ăn;

Gabel/ Nĩa ăn;

Löffel/ Muỗng ăn;

Messer/ Dao ăn;

Glas/ Ly;

Tasse/ Tách;

Wo ist die Toilette?/ Nhà vệ sinh ở đâu?;

Darf ich eine Quittung haben, bitte?/ Vui lòng cho tôi tính tiền.

Một số cụm từ dùng để hỏi đường.

Bạn không phải là người bản địa! Bạn sợ và không dám hỏi đường ở một nơi xa lạ, nhưng nếu bạn cứ đi mà không có sự chỉ dẫn, bạn sẽ bị lạc đường trong thành phố lớn tại Đức. Hãy đừng sử dụng google map mà thay vì vậy hãy thử đặt những câu hỏi như dưới đây với những người bạn gặp trên đường để nghe chỉ dẫn.

132 4 Hoc Thanh Ngu Tieng Duc

Thành ngữ chỉ đường.

Wo?- Ở đâu?

Entschuldigung, wo ist …?- Xin hỏi, đây là đâu?

Bringen Sie mich bitte zu dieser Adresse- Xin vui lòng cho tôi đến địa chỉ này.

Zum Bahnhof, bitte- Xin vui lòng cho tôi đến ga tàu.

Zum Flughafen, bitte- Xin vui lòng cho tôi đến sân bay.

Halten Sie bitte hier an- Xin hãy dừng ở đây.

Nord/ Süd/ Ost- Hướng Bắc/ hướng Nam/ Hướng Đông.

Những địa điểm giao thông công cộng.

Trừ khi bạn định chi tiêu một khoản tiền taxi trên Düsseldorf, nếu không hãy học một số từ vựng cơ bản sau bạn sẽ biết được chỗ của các phương tiện công cộng nó sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc di chuyển mà đỡ tốn chi phí hơn.

Wo ist die Bushaltestelle?- Trạm xe buýt ở đâu vậy?

Wo ist die U-Bahn?- Tàu điện ngầm ở đâu?

Fährt dieser Zug nach …?- Chuyến tàu này đến… phải không?

Wohin fährt dieser Bus?- Chuyến xe buýt này đi đâu?

Darf ich bitte einen Stadtplan haben?- Xin vui lòng cho tôi một tấm bản đồ thành phố.

Thật thú vị khi có rất nhiều cụm từ để bạn có thể giao tiếp một cách dễ dàng. Nếu bạn còn chưa quen với việc học tiếng Đức hay choáng ngợp trước ngôn ngữ này thì những cụm từ và thành ngữ này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Tuy nhiên, nếu bạn đã nắm bắt được ngữ pháp và từ vựng cơ bản của tiếng Đức thì bạn phải cam kết là bạn phải thuộc lòng các cụm từ này trong đầu mình. Hãy thử thực hành thường xuyên bằng những cụm từ này để bạn có thể nói lưu loát hơn nhé.


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan