Dù có bối cảnh văn hoá và tôn giáo khác biệt, người Đức và người Việt lại có chung một niềm tin sâu sắc về sự tồn tại của linh hồn sau cái chết. Điều này được thể hiện qua những nghi thức tưởng nhớ người đã khuất mang đậm bản sắc riêng của mỗi dân tộc.

Văn hoá thờ cúng tổ tiên tại Việt Nam
Đối với người Việt Nam, niềm tin vào linh hồn và sự kết nối với tổ tiên là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần. Hầu hết các gia đình đều có bàn thờ gia tiên ở vị trí trang trọng nhất trong nhà, đây được coi là nơi linh hồn của những người đã khuất trở về và hiện hữu cùng con cháu.
Vào các dịp lễ quan trọng như Tết Nguyên đán, ngày giỗ, hay lễ Thanh minh, các thành viên trong gia đình sẽ chuẩn bị mâm cỗ cúng, thắp hương và cầu nguyện trước bàn thờ. Đây không chỉ là hành động thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng đối với tổ tiên mà còn là cách để duy trì sự gắn kết giữa các thế hệ, giữa người sống và người đã khuất.
Niềm tin này cho rằng linh hồn của tổ tiên vẫn luôn dõi theo, phù hộ cho con cháu trong cuộc sống. Do đó, việc thờ cúng không phải là một nghĩa vụ nặng nề mà là một biểu hiện tự nhiên của tình cảm gia đình và đạo lý uống nước nhớ nguồn.
Tưởng nhớ người đã khuất trong văn hoá Đức
Tại Đức, một quốc gia có truyền thống Kitô giáo lâu đời nhưng ngày càng thế tục hoá, quan niệm về linh hồn có phần đa dạng hơn. Tuy nhiên, việc tưởng nhớ người đã khuất vẫn giữ một vị trí quan trọng trong văn hoá, dù cách thể hiện có phần thầm lặng và riêng tư hơn.
Người Đức thường đến thăm mộ người thân vào những ngày đặc biệt như ngày lễ Các Thánh (Allerheiligen) vào ngày 1 tháng 11 hoặc Chủ nhật người chết (Totensonntag) của đạo Tin lành. Họ dọn dẹp phần mộ, đặt hoa tươi và thắp nến để tưởng nhớ và thể hiện sự trân trọng đối với người đã qua đời.
Mặc dù không có bàn thờ tại gia như ở Việt Nam, nhiều người Đức vẫn tin rằng linh hồn của người thân luôn ở bên cạnh họ. Hành động thắp một ngọn nến trong nhà thờ hoặc tại mộ phần được xem là cách để gửi đi ánh sáng và hơi ấm đến thế giới bên kia, một biểu tượng của sự tưởng nhớ không bao giờ tắt.
Những điểm tương đồng và khác biệt
Điểm chung lớn nhất giữa hai nền văn hoá là niềm tin rằng mối liên kết với người thân không kết thúc khi họ qua đời. Cả người Đức và người Việt đều tìm cách duy trì mối liên kết đó thông qua các nghi lễ tưởng niệm, dù hình thức có khác nhau.
Sự khác biệt cơ bản nằm ở không gian thực hành tín ngưỡng. Nếu như ở Việt Nam, việc thờ cúng diễn ra chủ yếu tại gia đình, gắn liền với không gian sống hàng ngày, thì ở Đức, các hoạt động tưởng nhớ thường tập trung tại nghĩa trang hoặc nhà thờ. Điều này phản ánh sự khác biệt trong quan niệm về vai trò của gia đình và cộng đồng trong đời sống tâm linh.
Dù là những mâm cỗ cúng thịnh soạn ở Việt Nam hay những bó hoa và ngọn nến lặng lẽ ở Đức, tất cả đều xuất phát từ một nhu cầu chung của con người. Đó là nhu cầu được kết nối với quá khứ, được thể hiện tình yêu thương và sự kính trọng dành cho những người đã đi trước.
© 2025 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC