Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh

Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh

Bạn đừng nên bỏ qua những từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề sức khỏe - Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh

 

Schnupfen: sổ mũi

Husten: ho

Marsern: bệnh sởi

Verdauungsstörungen: chứng khó tiêu

 

132 1 Tu Vung Tieng Duc Ve Cac Chung Benh

Lepra: bệnh phong

Röteln: bệnh phát ban

Allergie, die Allergien: dị ứng

Durchfall: tiêu chảy

Paralyse: chứng tê liệt

 

Otalgie: chứng đau tai

Lumbago: chứng đau lưng

Mumps: bệnh quai bị

Akne: mọc mụn

Asthma: hen suyễn

 

Bauchschmerzen: đau bụng

Bluthochdruck: cao huyết áp

Depression: trầm cảm

Diabetes: tiểu đường

Haarausfall: rụng tóc

 

Halsschmerzen: đau họng

Hand-Fuß-Mund: bệnh tay chân miệng

Rheuma: bệnh phong thấp

Übergewicht: béo phì

 

 


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan