Từ vựng tiếng Đức chủ đề Quần áo

Từ vựng tiếng Đức chủ đề Quần áo

Từ vựng tiếng Đức chủ đề Quần áo, màu sắc và các động từ liên quan đến chủ đề Trang phục.

132 Content 6 13

1. Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Trang phục


Lưu ý:

Các danh từ về giày, dép, găng tay, tất,… đều ở số nhiều vì chúng đi theo đôi.

    • der Anorak: áo có mũ, áo trượt tuyết
    • das Armband: vòng tay
    • die Armbanduhr: đồng hồ đeo tay
    • der Badeanzug: áo tắm liền mảnh
    • die Badehose: quần bơi (dành cho nam)
    • der Bikini: áo tắm 2 mảnh
    • die Bluse: áo sơ mi nữ
    • die Brille: kính
    • der Fausthandschuhe: găng tay không ngón
    • die Flipflops (số nhiều): dép xỏ ngón
    • die Gummistiefel: bốt
    • der Gürtel: thắt lưng
    • die Halskette: vòng cổ
    • die Handschuhe: găng tay
    • das Handtuch (-”e): khăn tay
    • die Hausschuhe (số nhiều): dép đi trong nhà
    • das Hemd: áo sơ mi nam
    • die Hose: quần dài
    • die kurze Hose: quần sóc
    • der Hut: mũ
    • die Jacke: áo khoác ngắn (áo gió,…)
    • die Jeans: quần bò
    • das Kleid: váy dài, váy liền
    • der Kleiderbüget: mắc treo quần áo
    • der Knopf: khuy
    • die Krawatte: cà vạt
    • die Latzhose: quần yếm
    • der Mantel: áo khoác dài (áo măng-tô,…)
    • die Mütze: mũ len/dạ mềm
    • das Nachthemd: đồ ngủ liền
    • der Ohrring: khuyên tai
    • der Pelzmantel: áo choàng lông
    • der Pullover: áo len
    • die Sandalen: dép xăng đan
    • der Schal: khăn
    • der Schlafanzug: quần áo ngủ (xem thêm hình để phân biệt Nachthemd và Schlafanzug)
    • die Schuhe (số nhiều): giày
    • die Socken (số nhiều): tất ngắn
    • die Stiefeletten (số nhiều): bốt ngắn cổ
    • die Strickjacke: áo khoác len
    • die Strümpfe: tất dài
    • die Strumpfehose: quần tất
    • das Sweatshirt: áo nỉ
    • die Tasche: túi xách
    • das T-shirt: áo phông
    • der Trainningsanzug: quần áo (luyện tập) thể thao
    • die Turnschuhe: giày thể thao
    • die Uniform: đồng phục
    • das Unterhemd: áo lót
    • die Unterhose: quần lót
    • die Regenjacke: áo mưa
    • der Regenschirm: ô đi mưa
    • der Reißverschluss: khóa kéo, phéc mơ tuya.
    • der Ring: nhẫn
    • der Rock: váy ngắn, chân váy, váy juyp

2. Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Màu sắc

    • blau: xanh da trời
    • braun: nâu
    • gelb: vàng
    • grau: xám
    • grün: xanh lá cây
    • lila: tím hồng, tím nhạt
    • orange: da cam
    • pink: hồng
    • purpur: tím
    • rosa: hồng
    • rot: đỏ
    • schwarz: đen
    • violett: tím đậm
    • weiß: trắng

Ngoài ra:

  • nếu thêm “hell” vào trước tên màu sắc, ta sẽ được một màu sáng hơn, ví dụ:
    hellorange” – cam sáng, “hellblau” –xanh sáng,…
  • nếu thêm “dunkel” vào trước tên màu sắc, ta sẽ được một màu tối hơn, ví dụ:
    dunkelrot” – đỏ đun, “dunkelviolett” – tím đậm,..

3. Các động từ liên quan đến chủ đề Trang phục

  • kaufen: mua >< verkaufen: bán
  • sich anziehen: mặc vào >< sich ausziehen: cởi ra (Đây là các động từ phản thân trong tiếng Đức. Kiến thức này các bạn sẽ được học ở trình độ A2. Tham khảo thêm: Động từ phản thân trong tiếng Đức.)

Huyền Trang

 


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan