Học tiếng Đức chủ đề: Ở cửa hải quan

Bạn đi du lịch Đức, thăm thân và  muốn tránh rắc rối với Hải quan Đức.Các lưu ý và mẫu câu hội thoại sau sẽ giúp bạn xử lý dễ hơn.

 

tieng duc hai quanjpg

Hải quan Đức ở Sân bay - Ảnh: swr.de

Mẫu câu cơ bản

Zeigen Sie mir bitte Ihren Pass!

Xin cho tôi xem Hộ chiếu.

Sind Sie in Deutschland als Tourist?

Ông sang Đức du lịch à?

Haben Sie etwas zu verzollen?

Ông có gì phải khai thuế không?

Ich habe nur Sachen für den persönlichen Bedaf

Tôi chỉ có đồ dùng cá nhân thôi

Entschuldigung für die Störung

Xin lỗi đã làm phiền 

 

Mẫu câu thường dùng

1. Woher kommen Sie?

Anh từ đâu đến?

2. Ich komme aus Vietnam

Tôi đến từ Việt Nam

3. Bitte zeigen Sie mir Ihren Pass!

Xin ông cho xem Hộ chiếu!

4. Bitte schön

Thưa đây

5. Vielen Dank, alles in Ordnung.

Cám ơn, tất cả hợp lệ

6. Ach, Ihr Pass ist leider schon überfällig

Ồ, Hộ chiếu của anh đã quá hạn.

7. Sind Sie als Tourist in Deutschland?

Bạn sang Đức đi du lịch à?

8. Nein, ich bin hier auf einer Dienstreise

Không tôi sang vì công việc

9. Wie lange bleiben Sie hier in Deutschland?

Ông định ở Đức trong bao lâu

10. Etwa zwei Monate

Khoảng 2 tháng

11. Haben Sie etwas zu verzollen?

Ông có gì để khai báo thuế không?

12. Nein, nichts

Không, không có

13. Ich habe nur Sachen für den persönlichen Bedarf

Tôi chỉ có chút đồ dùng cá nhân

14. Dann füllen Sie bitte den Gepäckabschnitt aus

Vậy ông hãy điền vào mẫu khai hành lý này

15. Das ist das ausgefüllte Formular

Mẫu này đã điền rồi đây

16. Öffnen Sie bitte Ihren Koffer

Mời ông mở túi này ra

17. Muss ich?

Có nhất định không ?

18. Das ist eben Vorschrift

Đây là quy định

19. Sehen Sie, das sind nur persönliche Sachen.

Xem này, đây chỉ là đồ cá nhân.

20. Und was haben Sie in jenem Koffer?

Còn túi này đựng gì?

21. Das sind nur ein paar Geschenke für meine deutschen Freunde

Đây chỉ là chút quà cho bạn bè tôi ở Đức

22. Ich habe drei Stangen Zigaretten, zwei Flaschen Schnaps und zwei Fläschchen Parfüm

Tôi có 3 cây thuốc lá, 2 chai rượu, 2 chai nước hoa.

23. Hier noch etwas Obst aus Vietnam.

Đây còn có trái cây từ Việt Nam

24. Nach den Bestimmungen müssen Sie für diese Sachen auch Zoll bezahlen.

Theo quy định thì ông phải thanh toán số vật phẩm này

25. Mein Herr, ohne Genehmigung dürfen Sie dieses Obst hier nicht über die Grenze mit nehmen

Thưa ông, không có sự cho phép đặc biệt ông không thể mang trái cây này qua biên giới

26. Wie viel muss ich dafür bezahlen?

Tôi phải thanh toán bao nhiêu?

27. Warten Sie einen Moment!

Xin ông đợi một chút

28. 25€ bitte!

25 Euro thưa ông.

29. Kann ich jetzt den Foffer wieder schließen?

Tôi đóng hành lý lại được chưa?

30. Alles klar. Entschuldigen Sie bitte die Störung

Mọi thứ đã rõ ràng, xin lỗi vì đã làm phiền

 

Từ ngữ cơ bản

Pass m. Pässe: Hộ chiếu

Tourist m.-en: Du lịch, người tham quan

Dienstreise f.-n: Công vụ

Zoll m. Zölle: Thuế quan

Bedarf m: nhu cầu

Gepäckabschnitt m.-e: Tờ khai Hành lý

Koffer m.: Va ly

Obst n.: Trái cây

Stange f.-n: cây (thuốc lá)

Genehmigung f.: cho phép

Vorschrift f.: quy định

Euro m.: Euro

Überfällig Adj.: quá hạn

Zollfrei Adj: miễn thuế

Đối thoại cơ bản

A. Bitte zeigen Sie mir Ihren Pass!

Xin cho xem hộ chiếu

B. Bitte schön.

Thưa đây

A. Sind Sie als Tourist in China?

Đến Trung Quốc du lịch à?

B. Nein, ich bin hier auf einer Dienstreise

Không tôi đi công vụ

A. Haben Sie etwas zu verzollen?

Ông có gì để khai báo thuế không?

B. Nein, nichts/ Không, không có

A. Haben Sie etwas zu verzollen?

B. Nein, nichts / Không, không có

A. OK. Füllen Sie den Gepäckabschnitt aus!

Ok. Xin điền vào tờ kê khai hành lý này

B. Ja/ Vâng

A. Alles klar/ Rõ cả rồi

A. Öffnen Sie bitte den Koffer

Xin ông mở vali ra

B. Das Sind nur Sachen für persönlichen Bedarf

Đây chỉ là đồ dùng cá nhân thôi

A. Was sind das?

Đây là cái gì

B. Das sind nur ein paar Geschenke

Đây chỉ là chút quà tặng

A. Nach den Bestimmungen müssen Sie dafür

Theo quy định ông phải thanh toán cái này

B. Wie viel?/ Bao nhiêu

A. Ungefälr 7,50 Euro/ Khoảng 7,50 Euro

 

Chú thích thêm

1.“ein paar” và “ein bisschen

2 từ này đều có ý nghĩa là “một chút”, nhưng cách sử dụng có khác biệt.

ein paar” dùng để tu sức đối tượng cụ thể, ví dụ như:

“Das sind nur ein paar Sachen für persönlichen Bedarf” Dùng cho đồ vật.

Còn ngược lại “ein bisschen” dùng tu sức cho những vật trừu tượng hơn.

Chỉ một mức trình độ nào đó, ví dụ: Sprechen Sie Deutsch? Ja, aber nur ein bisschen.

2. Câu: Das ist eben Vorschrift.

Trong đó eben không phải từ tình thái nhấn mạnh, nó chỉ biểu đạt sự thực không thể thay đổi chỉ có tiếp nhận.

Trong các ngữ cảnh cụ thể, nhân viên kiểm tra bày tỏ không có cách nào khác, họ cũng không muốn gây phiền phức cho hành khách mà chỉ là quy định phải chấp hành, xin hành khách thực hiện theo quy định.

HOCTIENGDUC.DE


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan