Một số từ viết tắt tiếng Đức thông dụng – GEBRÄUCHLICHE DEUTSCHE ABKÜRZUNGEN

Một số từ viết tắt tiếng Đức thông dụng – GEBRÄUCHLICHE DEUTSCHE ABKÜRZUNGEN

Nếu bạn đã, đang và sẽ học tiếng Đức thì đây chắc chắn là những từ mà bạn phải học, phải thuộc. Hãy học nó ngay từ bây giờ nhé!

132 1 Mot So Tu Viet Tat Tieng Duc Thong Dung  Gebrauchliche Deutsche Abkurzungen

B

b. bei : ở gần, ngay bên, ở chỗ cuốn ( trong một bộ sưu tập), kèm theo

Bd. Band : Kèm Theo

beil. beilieged : ghi chú, bị chú

Beim. Bemerkung

bes. besonders: đặc biệt

Best.Nr . Bestellnummer: số đặt hàng

Betr. Betreff, betrifft : đề mục, trích yếu

BGB Bürgerliches Gesetzbuch : Bộ luật dân sự( công dân)

BGH Bundesgerichtshof : Tòa án liên bang

Bhf. Bahnhof : Nhà ga xe lửa

BLZ Bankleitzahl : Mã số ngân hàng

BND Bundesnachrichtendienst : Cơ quan Thing tin liên bang

BP: Bundespost: Bưu điện liên bang

BRD Bundesrepublik Deutschland : Cộng hoà liên bang Đức

bzgl. bezüglich : Theo như, căn cứ theo

bzw. beziehungsweise : hoặc là, hay là

C

C Celsius : đơn vị độ bách phân

ca. circa, ungefähr, etwa : khoảng chừng, khoảng

CDU Christlich-Demokratische Union : Liên minh dân chủ Thiên chúa giáo

Co. Kompagnon; Kompanie : đối tác, công ty

CSU Christlich-Soziale Union : Liên minh xã hội Thiên chúa giáo

D

DAG Deutschland Angestellte Gewerkschaft : Nghiệp đoàn những nhân viên trong biên chế của Đức

DB Deutsche Bundesbahn : Ngành đường sắt Đức

DDR: Deutsche Demokratische Republik : Cộng hòa dân chủ Đức (cũ)

DFB Deutsche Fußballbund :Liên đoàn bóng đá Đức

DGB Deutsche Gewerkschaftsbund : Liên hiệp thương mại Đức

d.h. das heißt : Có nghĩa là

d.i. das ist: đó là

DIN Deutsche Industrie Normen : Tiêu chuẩn kỹ nghệ Đức

Dipl Diplom: Bằng tốt nghiệp về

DKP Deutsche Kommunistische Partei : Đảng cộng sản Đức

DM Deutsche Mark : đồng Mác Đức

d.O. der( die,das) Obige : (cái , điều) đã nói ở trên

Doz. Dozent : Giáo sư, giảng viên Đại học

Dpa Deutsche Presse- Agentur : hãng thông tấn Đức

Dr. Doktor : Tiến sĩ

dt(sch.) deutsch : Thuộc về nước Đức

Dtschld. Deutschland : Nước Đức

E Ebd. ebenda : Giống như vậy, như đã dẫn

Ed. Edition : Nhà xuất bản

EDV Elektronische Datenverabredung : Tiến trình xử lý dữ liệu điện tử

EG Europäische Gemeinschaft : Cộng đồng chung Châu Âu

e.h. ehrenhalber : danh dự

ehem. ehemals : trước kia

eigtl. eigentlich : thật ra

einschl. einschließlich : gồm cả

EKG Elektrokardiogramm : điện tâm đồ

entspr. entsprechend : thích hợp, tương hợp

e. V. eingetragener Verein : Hiêp hội có đăng ký

evtl. eventuell : nếu cần thiết, có thể, có lẽ

exkl. exklusive : trừ ra, không bao gồm

Expl. Exemplar : mẫu, bản mẫu

F

F Fahrenheit : đơn vị nhiệt độ Fahrenheit

Fa. Firma : hãng

Fam. Familie : gia đình

FDP Freie Demokratische Partei: Đảng dân chủ tự do

fig. figürlich : nghĩa bóng

fortl. fortlaufend : liên tục

Forts. Fortsetzung : tiếp Theo

Fr. Frau : Bà ( tiếng để xưng hô)

Frl. Fräulein : Cô ( phụ nữ chưa hay không lập gia đình ; tiếng để xưng hô)

G

G Gramm : Am ( đơ vị trọng lượng )

geb. geboren : đã được sinh ra

Gebr. Gebrüder : các anh em

gegr. gegründet : được thành lập

gek. gekürzt : được rút ngắn

Ges. Gesellschaft : hiệp hội,công ty

ges. gesetzlich geschütz : được pháp luật bảo vệ

gest. gestorben : đã chết

gez. gezeichnet : đã được ký

GG Grundgesetz : Luật Hiến pháp

GmbH Gesellschaft mit beschränkter Haftung : Công ty trách nhiêm hữu hạn

H Hbf. Hauptbahnhof : Nhà ga chính

HG Handelsgesellschaft : Công ty thương mại

HGB Handelsgesetzbuch : Luật thương mại

hpts. hauptsächlich : chủ yếu, chính yếu

Hr. Herr : Ngài, Ông ( tiếng để xưng hô)

Hrn. Herrn : gởi đến Ông..

I

i. im : trong, ở trong

i. A im Auftrag : thừa lênh của..

i.allg. im allgemeinen : nói chung, nhìn Chung

i.b. im besonderen : đặc biệt là, cách đặc biệt

i.D. im Durchschnitt : tính trung bình

IG Industriegewerkschaft : Liên hiệp công kỹ nghệ

Ing. Ingenieur : kỹ sư

Inh. Inhaber : chủ nhân

inkl. inklusive : bao gồm, gồm cả

i.R. im Ruhestand : về hưu

IRK Internationales Rotes Kreuz : Hội chữ thập đỏ quốc tế

i.V. in Vertretung : đại diện cho

J

jhrl. jährlich : hàng năm

jr., jun. junior : nhỏ, trẻ

jur. juristisch : thuộc về luật pháp

Theo Tiếng Đức cơ bản


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan