Một số từ vựng tiếng Đức hay dùng khi lái xe

Một số từ vựng tiếng Đức hay dùng khi lái xe

Xin giới thiệu với các bạn những từ vựng tiếng Đức quan trọng, hay dùng khi lái xe ở đây để mọi người cùng tham khảo và học tiếng Đức dễ dàng hơn

 

ins Auto einsteigen: lên xe

Außen-/ Innenspiegel einstellen: chỉnh kính ngoài và kính hậu

der Sitz nach vorne ziehen/ nach hinten schieben: kéo ghế đến trước/ đẩy ra sau

Sicherheitsgurte anschnallen – bitte anschnallen: cài/thắt dây an toàn

den Schlüssel (ins Zundschloss) reinstecken: cắm chìa khóa vào ổ

 

die Kupplung treten: đạp chân côn

Motor starten: khởi động máy

Gang einlegen: gạt cần số 1

nächsthöheren Gang schalten: gạt cần đến số tiếp theo

die Kupplung (langsam) loslassen: thả chân côn (chầm chậm)

 

Gas geben: tiếp gas, đạp chân gas

blinken: bật đèn xi nhanh

Verkehr beobachten: quan sát giao thông

das Lenkrad drehen/ lenken: bẻ tay lái, xoay vô lăng

Abbresem/ bresem/ auf die Bremse treten: thắng/phanh xe, đạp chân thắng

132 1 Mot So Tu Vung Tieng Duc Hay Dung Khi Lai Xe

Licht an(machen)! : bật đèn lên

Abblendlicht/ Fernlicht einschalten: bật đèn thường/ đèn pha'

Links/ rechts abbiegen: rẻ trái/ phải

an der nächsten Kreuzung/Einmündung links/recht abbiegen: ngã tư/ngã 3 tiếp theo rẻ trái/phải

Schulterblick: nhìn qua vai, xoay đầu về phía sau để quan sát

 

(hier gilt) Rechts vor Links Regel: ( ở đây sử dụng) luật phải trước trái sau

(hier darf man nur mit) Schrittgeschwindigkeit fahren: (ở đây chỉ đc phép) chạy với tốc độ “rùa bò”, tức là max. 10km/h

anhalten: dừng lại

an der Ampel anhalten: dừng đèn đỏ

einparken: đỗ xe

 

Rückwärtsgang: số lùi

rückwärts einparken: đỗ xe lùi, tức là đít xe vào trước

Handbremse ziehen: kéo thắng tay

beschleunigen: tăng tốc

Beschleunigungsstreifen auf der Autobahn: đường tăng tốc trên đường cao tốc

 

Berg hoch/ runter fahren: chạy lên/xuống dốc

Überholen: vượt xe

Warnblinklicht einschalten: bật đèn cảnh báo, đèn 4 nháy

scharfe Kurve: khúc cua ngoặt

Notbremse: thắng gấp, thắng nhanh, thắng khẩn cấp

 

sofort anhalten: dừng ngay lập tức

auf die Vorfahrt verzichten: nhường quyền ưu tiên

 

 

Các bạn có thể tham khảo thêm những bài học tiếng Đức thú vị khác tại đây nhé

 

Nguồn: DUHOCDUC

 


© 2024 | Tạp chí NƯỚC ĐỨC



 

Bài liên quan